Sơn bước vào khu rừng rậm, bóng cây cao che khuất ánh sáng mặt trời, khiến không gian càng thêm tĩnh lặng. Anh đã trở lại Bắc Giang, nơi đất mẹ đã nuôi dưỡng anh và cũng là nơi mà cha anh đã dày công xây dựng một đế chế nhỏ về rượu. Tuy nhiên, giờ đây những làng nghề nấu rượu nơi cha anh đã gắn bó cả đời, giờ chỉ còn là bàn tay nô lệ cho thực dân và Thanh Dương Hội. Những ký ức về cha, về Nam Vương Tửu, về công thức rượu truyền thống bị cướp đoạt vẫn đau nhức trong lòng anh. Trong tay anh chẳng có gì, chỉ tràn đầy sự quyết tâm, lòng căm phẫn vài ý tưởng rời rạc và một thứ khác cũng đang dâng lên mạnh mẽ trong anh, đó là lý tưởng chiến đấu.
Nhưng anh biết rõ: không thể làm điều đó một mình.
Anh bắt đầu dò la tình hình. Ghé chợ huyện, hỏi chuyện quán nước, thăm những nơi từng là lò rượu xưa – giờ hoặc bị phá, hoặc bị chiếm dụng làm kho. Anh nghe được rằng bọn Pháp đang tìm cách “hiện đại hóa” ngành rượu bằng cách thâu tóm toàn bộ thị trường, đưa sản phẩm ngoại vào thay cho rượu Việt. Họ mua chuộc quan lại, dựng lên Tổng công ty rượu Đông Dương, kiểm soát từ nguyên liệu đến xuất bán.
Cũng trong những lần dò hỏi đó, định mệnh dẫn anh đến một cuộc gặp không ngờ.
Một buổi chiều, khi đang dừng chân tại một quán cháo nhỏ trong chợ, Sơn bắt gặp một người đàn ông bước vào, mang dáng vẻ gánh hàng, tay áo xắn, đầu đội nón cũ. Nhưng bước đi thì không phải của một người khuân vác – bước đi nhẹ, dứt khoát, mắt không ngừng đảo.
Sơn đứng dậy, bước lại, không tin vào mắt mình.
“Lực?” – anh cất giọng thấp, gần như không dám tin.
Người kia quay lại, chỉ thoáng khựng một giây – rồi giữ vẻ bình tĩnh, ra hiệu bằng ánh mắt.
Sơn còn đang đứng ngơ thì một giọng phụ nữ trầm, sắc như dao cạo vang lên từ phía sau:
“Giữ miệng. Ở đây không ai chết cả.” – Anh quay lại. Là Hà.
Không áo xám, không súng. Chỉ là một người phụ nữ quê ăn mặc giản dị, nhưng ánh mắt không thay đổi. Vẫn lạnh, sắc, và cẩn trọng đến cùng cực.
Cả ba rời quán trong im lặng, hẹn gặp lại nhau ở một lối mòn dẫn về phía bờ sông cũ. Tối hôm đó, dưới ánh đèn dầu leo lét trong một căn chòi cũ bỏ hoang, họ ngồi lại như những người trở về từ bóng tối.
Sơn kể ý định khôi phục xưởng rượu. Anh nói không phải để buôn bán – mà để giữ nghề, che mắt, và nếu cần, là dựng một căn cứ. Lực nghe mà gật đầu. Hà vẫn lặng im hồi lâu, rồi chỉ hỏi một câu: “Cậu đã nghĩ đến chuyện hai tầng chưa?”
Sơn ngạc nhiên.
“Cửa hàng bên trên, địa đạo bên dưới.” – cô nói tiếp, rành rọt – “Trên giấy tờ là xưởng rượu phục vụ dân sinh, hợp pháp, sạch sẽ. Dưới là hầm thật. Nơi huấn luyện. Nơi giấu người. Nơi truyền lửa.”
Lực rút ra một mảnh giấy gấp tám lần, trải xuống nền đất. Là bản phác thảo sơ đồ. Một căn nhà một tầng, mặt tiền hẹp, biển hiệu đơn giản. Nhưng dưới nền là một tầng hầm kiểu địa đạo, trần thấp, tường gạch dày, có hai lối thoát: một qua giếng, một qua vách tường sau lò nấu.
“Lối vào sẽ đặt sau kệ rượu.” – Lực nói. “Ngụy trang bằng gạch vỡ và chum rượu cũ. Chỉ người trong cuộc mới biết. Ai hỏi – đều là kho lạnh.”
“Còn tầng trên,” – Hà tiếp lời – “sẽ bán loại rượu Ty cải tiến. Vị êm, không đau đầu, mùi nhẹ, kết hợp 1 chút gì đó truyền thống. Bọn Pháp sẽ thích. Chúng tưởng mình đang chiều lòng chúng – nhưng thật ra đang để chúng say mê thứ mình điều chế ra.”
Sơn gật đầu.
“Tôi sẽ lo hợp pháp hóa.” – anh nói – “Tôi không đứng tên. Có một ông già buôn rượu tôi từng quen – chân ướt chân ráo, chẳng ai chú ý. Tôi sẽ mượn tên ông ta.”
Từ hôm đó, ba người chia việc. Sơn lăn lộn trong các cơ quan thương vụ, trà trộn vào các phiên chợ rượu, mang mẫu thử đi rải như người chào hàng. Anh cẩn thận nhắm đến những viên chức thực dân đang quản lý Tổng công ty rượu Đông Dương – những kẻ thích tiệc tùng nhưng ghét đau đầu.
Rượu của Sơn đánh đúng vào thị hiếu đó. Vừa hợp pháp theo rượu Ty được lưu hành trên thị trường, vừa kết hợp được một phần lạ của truyền thống. Có giấy tờ, có mã số, có biên nhận. Dư luận bắt đầu xôn xao. “Hầm rượu Đỏ” – cái tên nghe thu hút – bắt đầu có tiếng.
Trong khi đó, Lực và Hà trực tiếp giám sát việc xây dựng tầng hầm. Việc đào móng, đổ gạch đều làm ban đêm, bằng tay thợ “câm” – những người lính già cải trang, không biết đọc, không biết viết, nhưng đào đất nhanh như chuột.
Mỗi ngày, tầng hầm một phần hoàn thiện. Vách được trát đất sét pha trấu để giữ nhiệt, trần vòm bằng gạch đỏ để âm thanh không vọng lên. Một gian làm kho, một gian đặt chum ủ, một gian làm nơi luyện võ và chứa tài liệu. Mỗi góc, mỗi viên đá đều được tính toán để nếu có biến – có thể rút trong vòng mười phút.
Và chỉ có người trong cuộc mới biết. Với người ngoài – đó mãi mãi chỉ là một cửa hàng nhỏ bán rượu Ty phục vụ bọn quan Tây.
Một ngày gần rằm, hầm hoàn thiện. Cả ba đứng trong căn phòng vừa trát xong vách, men còn thơm nồng trong chum, ánh đèn dầu đỏ trên gạch ướt. Hà bước tới, đặt lên tường một viên gạch có khắc ba chữ bằng móng tay:
“Khởi nguyên hỏa.” – Ngọn lửa khởi nguyên.
“Muốn bắt được cọp,” – cô nói – “thì phải sống ngay trong hang nó.”
Sơn nhìn quanh căn hầm. Hơi men nhẹ len vào phổi, không đủ làm say – nhưng đủ làm lòng anh ấm lên. Một cảm giác yên lặng nhưng mãnh liệt – như cha anh đang đứng đó, gật đầu không nói gì.
Rượu, từ đây, không còn là thứ để bán.
Mà là vỏ bọc. Là niềm tin. Là chiến tuyến.
Là ngọn lửa của những kẻ âm thầm nhóm lên trong lòng địch, chờ một ngày rực cháy.
Một tuần sau ngày hầm rượu hoàn thành, Sơn nhận được lời hẹn đầu tiên từ Tổng công ty rượu Đông Dương.
Địa điểm là một biệt thự ở trung tâm thị xã, do một viên quan ba người Pháp – tên Marcel – làm chủ trì. Lời mời không chính thức, nhưng kèm theo câu: “Mang theo thứ rượu đặc chế mà ông từng nói. Và nhớ, đừng làm tôi đau đầu như lần trước.”
Sơn không trả lời, chỉ gật nhẹ. Anh hiểu – đây là một bài kiểm tra. Một “phiên giao rượu” không giấy trắng mực đen, nhưng nếu thành công, toàn bộ xưởng sẽ được che chở dưới danh nghĩa pháp lý. Nếu thất bại… thì toàn bộ sẽ bị bóc trần.
Hà chuẩn bị từng chai một, lau cẩn thận từng nhãn dán: Rượu Ty cải tiến – Loại 12. Lực phụ trách sắp xếp tuyến đường, người đi theo hộ tống, và cả người cài sẵn trong đám bồi rượu để theo dõi.
Sơn đến biệt thự đúng giờ. Áo dài nâu, tóc chải gọn, tay xách theo chiếc hộp gỗ nhỏ – trong có ba chai rượu ngả màu hổ phách, được hạ thổ đúng 12 ngày, pha đúng tỉ lệ men Phú Lộc và giếng Kim Sơn, rồi ủ thêm lớp trầm vỏ quế.
Marcel ngồi ở bàn tiệc, bên cạnh là hai tên sĩ quan khác – một người Hà Lan, một người lai.
“Chúng tôi nghe nói ông có thứ rượu… không làm người ta đau đầu?” – Marcel mỉm cười đầy nghi ngờ.
“Không chỉ không đau đầu, mà còn khiến ông muốn uống thêm.” – Sơn đáp, ánh mắt bình thản, giọng đều như nước.
Sơn rót ra ba chén nhỏ – sành trắng, không cặn.
Marcel nâng chén lên, hít sâu – rồi nhấp môi. Im lặng vài giây. Mắt khẽ nhướng lên.
Tên Hà Lan cười lớn: “Không cay lắm. Êm! Êm thật đấy. Mùi quế à?”
Tên sĩ quan lai không nói gì, chỉ uống thêm một chén nữa. Marcel liếc sang, rồi nhấc chén lên lần nữa. Cười.
“Tốt. Được đấy. Ông sẽ cung cấp riêng cho tôi một tuần hai thùng, hiểu chưa? Không qua trung gian.”
Sơn cúi đầu. Lưng vẫn thẳng. Anh không cần nói gì thêm. Họ đã “nghiện”.
Buổi giao rượu đầu tiên thành công. Nhưng khi Sơn vừa rời khỏi biệt thự, chưa đầy nửa canh giờ sau, ở xưởng đã có biến.
Một chiếc xe Jeep tráng men đen đậu trước cửa xưởng “Dân Sinh”. Hai tên lính dã chiến, đi cùng ba tay sai mặc đồ xám, mặt gầy, môi mỏng – kiểu người sống bằng tiền báo cáo.
Chúng không cần gõ cửa, chỉ giơ lệnh khám xét.
“Nghe nói trong xưởng này có người trữ hàng lậu. Mở cửa.” – một tên nói, giọng đặc sệt vùng lưỡi uốn dẻo.
Hà đang trực tại quầy. Cô không vội, chỉ rót rượu ra chén mời:
“Chúng tôi có giấy phép phân phối từ công ty rượu Đông Dương. Nếu cần, các ông có thể gọi lên trên xác minh”
“Giấy tờ tao không cần. Tao cần kiểm. Ngay.” – tên chỉ huy quát lớn.
Hà mỉm cười nhạt. Cô ra hiệu cho hai người “nhân viên” trong xưởng – thực chất là chiến sĩ – chuẩn bị phương án cấp hai.
Cửa sau đã có người chốt sẵn. Trong hầm, Lực nhận tín hiệu, lập tức giấu các tài liệu huấn luyện, đậy kín chum rượu truyền thống, và chuyển hết vật dụng “lộ” sang phòng phía trong, đóng chốt.
Trên mặt đất, bọn tay sai xộc vào, khám từ gian ngoài vào gian trong. Kệ rượu, chum, sổ sách đều được chuẩn bị hoàn hảo. Mỗi chai đều có mã số, mỗi chum đều có niêm phong. Căn phòng nhỏ dẫn xuống hầm đã được giấu kín sau một kệ rượu tường liền – không có dấu vết cửa.
“Dưới nền là gì?” – tên chỉ huy hỏi, mắt hẹp lại.
“Kho lạnh.” – Hà đáp ngay – “Nhưng có khoá. Chỉ người của Tổng công ty có chìa.”
Tên kia nhăn mặt. Không có lý do để phá khoá. Mà gọi lên trên, lại sợ dây đến những ông lớn vừa mới ký hợp đồng với xưởng này.
Sau gần một canh giờ lục tung mà chẳng thấy gì khả nghi, chúng đành bỏ đi – nhưng không quên ném lại một câu:
“Làm ăn đàng hoàng đi. Đừng để tao phải quay lại.”
Chiếc xe Jeep rời khỏi. Trong hầm, Lực thở ra nhẹ, lau mồ hôi trên trán. Sơn quay về xưởng ngay sau đó. Khi bước xuống căn hầm yên lặng, nhìn thấy tất cả vẫn còn nguyên vẹn, anh khẽ cúi đầu, tay đặt lên thành chum rượu.
Lửa vẫn còn.
Và ngọn lửa ấy – đã vượt qua thử thách đầu tiên.
Sơn đứng từ tầng trên, nhìn xuống hầm rượu, nơi từng hạt nếp cái hoa vàng được chọn lọc kỹ càng từ những cánh đồng mà anh đã thuê lại từ những người dân trong làng. Mỗi thùng nếp cái đều phải qua một quy trình chắt lọc và rửa sạch cẩn thận, không chỉ để loại bỏ bụi bẩn, mà còn là một biểu tượng của sự tinh khiết mà anh muốn tạo ra trong mỗi giọt rượu. Ba chữ “Linh hồn Nước” không phải chỉ nói về chất lượng rượu mà còn là lý tưởng chiến đấu, là mục tiêu làm mới lại nền kinh tế tự do của dân tộc, dù mọi thứ đang bị bóp nghẹt.
Sơn cho rửa sạch từng hạt lúa nếp, rồi cho vào nồi hấp với nước suối tinh khiết mà anh đã tìm thấy từ một nguồn suối gần đó. Nước này được lọc qua các lớp đá và vô cùng tinh khiết, không chỉ giúp giữ trọn hương vị mà còn mang trong đó tinh thần của đất trời, của lịch sử và những hy sinh mà anh đang mang trên vai.
Những công nhân thợ rượu không hề hay biết rằng công việc của họ không chỉ đơn giản là sản xuất rượu để phục vụ thị trường thực dân. Đạt, người từng là du kích trong một cuộc chiến trước đó, có nhiệm vụ ghi lại mọi hoạt động của hội bang rượu, quan sát các chuyến giao rượu và theo dõi những vị khách từ hội bang đến mua rượu. Một lần, khi Đạt phát hiện ra một người lạ vào xưởng và giao dịch mờ ám, anh ta lập tức báo cáo về cho Sơn, giúp anh nắm bắt được thông tin quan trọng về kế hoạch mở rộng của hội bang rượu.
Sau khi gạo đã được hấp chín, bước tiếp theo là trộn men. Đây là một quá trình rất quan trọng. Sơn sử dụng men rượu truyền thống, được pha chế từ một công thức đặc biệt mà cha anh đã lưu giữ, kết hợp với men lá và thảo dược để tạo ra loại rượu không chỉ đặc biệt về hương vị mà còn có thể đóng vai trò như một phương tiện vận chuyển vũ khí cho cách mạng. Trong men, không chỉ có hương vị tự nhiên, mà còn có tinh thần của những chiến sĩ đã hy sinh, và công thức này cũng là một vũ khí ngầm trong cuộc chiến giành lại tự do.
Sơn cẩn thận trộn men vào nếp, quan sát từng thao tác, từng giọt men thấm đều vào từng hạt gạo. Anh đã dạy cho các công nhân cách làm rượu, nhưng không ai hiểu được rằng, từng hạt nếp, từng giọt men chính là sự kết tinh của cuộc chiến cách mạng mà anh đang xây dựng. Cả xưởng không chỉ là nơi sản xuất rượu, mà còn là nơi bảo vệ sự tự do và khát vọng của dân tộc.
Khi mọi thứ đã sẵn sàng, hơi nước bốc lên từ nồi chưng cất, tạo ra những giọt rượu đầu tiên. Những giọt đầu tiên luôn được coi là tinh hoa, là linh hồn của rượu. Sơn quan sát chặt chẽ từng giọt như thể anh đang theo dõi từng bước đi trong cuộc chiến. Những giọt rượu trong suốt chảy xuống bình, và anh biết, chính những giọt rượu ấy sẽ là công cụ vận chuyển tin tức, là phương tiện đưa vũ khí đến những chiến sĩ cách mạng ở khắp mọi nơi.
Tầng hầm dưới xưởng là nơi huấn luyện chiến sĩ cách mạng và cất giấu vũ khí. Được thiết kế như một doanh trại ngầm, tầng hầm này không chỉ giúp các chiến sĩ học cách chiến đấu trong môi trường ngầm, mà còn là nơi các chiến sĩ chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa lớn. Tầng hầm được thiết kế như một mạng lưới. Không chỉ là nơi nấu rượu thật – bằng men cổ, bằng lửa đúng độ – mà là một căn cứ hoạt động hoàn chỉnh.
Ngay dưới kệ rượu giả là lối đi xuống, chỉ mở được bằng một cơ cấu gài then đá dưới chân kệ – nếu không biết, chỉ thấy đó là một mảng tường nặng nề.
Phòng ngoài cùng là nơi ủ men – nơi lưu giữ những chum rượu truyền thống, cẩn thận phân loại theo vùng và độ ủ. Nhưng chỉ người ngoài mới nghĩ đây là mục đích chính. Thực chất, khu vực này còn là lớp ngụy trang, là nơi đặt các cảm biến thủ công – những sợi dây treo, ống tre âm tường, truyền âm thanh từ mặt đất xuống – chỉ cần có người bước qua nền gạch phía trên là dưới này biết.
Phía sau phòng ủ là gian huấn luyện. Không rộng, trần thấp, tường gạch thô, nhưng được trang bị gọn gàng: dây thừng, thang tay, bản đồ hành quân. Trên tường có vẽ lại sơ đồ tuyến rút – nối từ hầm qua đường hầm ngách dẫn ra giếng nước, rồi ra đồng mía phía sau xưởng. Mỗi người trong tổ đều đã tập lùi trong bóng tối, không cần ánh đèn, không cần ra hiệu.
Một gian nhỏ bên trái dùng làm trạm in ấn tài liệu – chiếc máy in tay được tháo từ một cơ sở cũ, bọc rơm cách âm, chỉ vận hành ban đêm. Tờ rơi, mật thư, tin nội bộ đều từ đây phát đi, qua các điểm rải khắp vùng.
Ở góc hẹp nhất là kho lưu trữ – chứa tài liệu, bản đồ, cả một số thiết bị liên lạc cơ động và dược phẩm sơ cứu. Trong đó có ngăn bí mật chứa bản sao công thức rượu do Sơn ghi chép lại từ ký ức về cha, thứ anh chưa dám đưa cho ai xem.
Một phòng hẹp hơn nữa, không được ai nói tới, được gọi là “phòng kín” – nơi dùng để giữ tạm những người bị nghi ngờ, hoặc chờ thẩm vấn. Sau sự xuất hiện của Tân, gian này được sử dụng lần đầu tiên – nhưng chưa ai bước vào. Sơn vẫn đang chờ.
Tất cả được điều phối bằng một hệ thống tín hiệu thủ công nhưng hiệu quả:
- Một tiếng gõ dài – hai ngắn báo động cấp nhẹ.
- Một tiếng lắc chuông ngắn và tắt đèn là lệnh im lặng tuyệt đối.
- Nếu đèn dầu trong góc tắt, nghĩa là có biến – lập tức rút theo lối phụ.
Ban ngày, các chiến sĩ cải trang làm thợ, bốc vác, nhân viên kiểm hàng. Ban đêm, họ luyện tập, in tài liệu, vận chuyển tin tức qua các trạm gác ngầm. Dưới hầm chưa từng có một lời than. Không ai nhấc giọng quá mức thì thầm. Mỗi bước chân đều mang tính toán.
Sơn đi qua từng phòng mỗi đêm. Anh không chỉ kiểm tra – mà học. Học cách điều hành một hệ thống ngầm, nơi mọi sơ suất có thể là dấu chấm hết. Anh không phải người chỉ huy giỏi, nhưng là người biết lắng nghe. Và đó là lý do mà cả Hà và Lực đều im lặng theo sau, không chất vấn.
Một đêm nọ, Hà đứng cạnh chum rượu mới mở, khẽ nói: “Ngày mai sẽ có người từ tuyến trên xuống lấy mật lệnh.”
Sơn không nhìn cô. Chỉ rót một chén rượu, đưa lên mũi – “Vậy thì đêm nay, phải lọc lại mẻ cũ.”
Không ai nhắc đến chuyện gián điệp. Không ai nói thêm gì về Tân.
Nhưng ở phía trong cùng, “phòng kín” đã được mở khóa.
Một cái ghế. Một bóng đèn dầu. Và một người đang đợi để bị đặt câu hỏi.
Sơn đã cho xây dựng các khu huấn luyện, mô phỏng các tình huống chiến đấu trong điều kiện ngầm, dưới ánh sáng mờ ảo của đèn dầu. Các chiến sĩ học cách di chuyển trong bóng tối, chiến đấu trong điều kiện khắc nghiệt và sử dụng vũ khí ngầm. Khi một toán lính Tây Cống bất ngờ ập vào xưởng để kiểm tra, các chiến sĩ trong hầm đã nhanh chóng tắt hết đèn, di chuyển qua các lối hầm bí mật, và khi toán lính vào xưởng để lục soát, chúng chỉ tìm thấy một căn hầm trống, không có dấu hiệu gì bất thường. Sơn biết rằng, cứ như thế này, họ có thể dễ dàng tránh khỏi sự tấn công của địch mà không bị phát hiện.
Sơn đã dành nhiều tháng trời để tổ chức các buổi huấn luyện cho các chiến sĩ. Mỗi chiến sĩ không chỉ được huấn luyện về chiến đấu, mà còn được huấn luyện về chiến thuật di chuyển, ẩn nấp và sử dụng địa đạo. Điều quan trọng là không để lộ mặt, không để bị phát hiện, vì cuộc chiến này không chỉ diễn ra bằng vũ khí mà còn bằng sự thông minh và khéo léo.
Một ngày nọ, khi Sơn đang kiểm tra tình hình sản xuất, một sát thủ của hội bang rượu trà trộn vào xưởng, giả làm khách hàng để tiếp cận anh. Hắn bất ngờ tập kích Sơn, định thủ tiêu anh để bịt đầu mối. Tuy nhiên, nữ phục vụ trong xưởng – thực chất là chiến sĩ cách mạng – đã kịp thời ngăn chặn và giết chết hắn ngay tại chỗ. Sơn không còn nghi ngờ gì nữa, hội bang rượu đã bắt đầu nghi ngờ xưởng. Xưởng rượu không thể ẩn mình mãi. Cuộc chiến ngầm đã bước vào giai đoạn quyết định, và Sơn biết, đây là lúc cần phải hành động.
Cũng không lâu sau đó, một khách hàng bí ẩn đến xưởng, đặt mua một loại rượu đặc biệt. Sơn mở chai ra và phát hiện bên trong là một mật thư từ cách mạng, báo hiệu rằng Hội nghị Đông Dương sẽ diễn ra sớm hơn dự kiến và hội bang sắp tuyên bố hợp pháp hóa độc quyền rượu. Sơn biết rằng đã đến lúc hành động, và xưởng rượu không còn chỉ là nơi sản xuất nữa, nó đã trở thành một pháo đài bí mật, sẵn sàng bùng nổ khi thời cơ đến.
“Hầm rượu Đỏ” giờ đây không chỉ là nơi sản xuất rượu. Nó đã biến thành một căn cứ cách mạng ngầm, nơi chiến sĩ cách mạng hoạt động và huấn luyện, nơi mọi thứ đều được chuẩn bị cho cuộc chiến lớn sắp tới. Mỗi giọt rượu không chỉ là một sản phẩm, mà là một phần của cuộc chiến chống lại thực dân, bảo vệ tự do và độc lập cho dân tộc.

