Rời quê hương và cuộc sống phiêu bạt
Hà Nam Sơn rời quê hương khi ánh bình minh còn chưa ló dạng. Anh không biết mình sẽ đi đâu, không có bản đồ, không có mục tiêu cụ thể – chỉ có một câu hỏi duy nhất trong đầu: Nam Vương Tửu rốt cuộc là gì?
Cha anh đã chết vì bảo vệ thứ rượu ấy. Một đời ông sống vì nó, từ chối bán công thức dù bị Thanh Dương Hội đe dọa, sẵn sàng thiêu rụi tất cả còn hơn để nó rơi vào tay kẻ khác. Nếu đó chỉ là một công thức đơn thuần, liệu có đáng để đánh đổi cả mạng sống?
Từ nhỏ, Sơn chưa từng thực sự quan tâm đến rượu. Anh chỉ biết những câu chuyện về Nam Vương Tửu qua lời cha kể, về thứ rượu từng được dâng lên vua chúa, về hương thơm ngây ngất, hậu vị kéo dài, về cách nó chỉ có thể được nấu bởi những người thợ chân chính.
Nhưng giờ đây, khi mọi thứ đã mất, anh nhận ra mình không thể để nó biến mất trong lặng lẽ.
Muốn tìm Nam Vương Tửu, anh phải hiểu về rượu.
Bước chân đầu tiên của anh trên hành trình ấy, chính là tìm về những vùng đất nơi rượu Việt Nam vẫn còn được chưng cất trong bóng tối, nơi những con người thầm lặng vẫn giữ ngọn lửa nghề bất chấp lệnh cấm.
Sơn không biết đi đâu. Tờ giấy vẫn nằm trong túi áo ngực, đôi lúc anh lôi ra, đọc đi đọc lại như thể hy vọng rằng một lúc nào đó, những câu chữ sẽ tự sắp xếp thành một chỉ dẫn rõ ràng.
Nhưng chúng vẫn là những câu thơ úp mở.
Anh bắt đầu dò hỏi dọc đường – những người buôn rượu, người gánh nước, cả mấy cụ già ngồi bên quán nước đầu làng. Đôi khi, chỉ là nghe lỏm được đôi câu giữa những người đàn ông đang ngồi chờ xe hàng:
“Giờ rượu toàn pha cồn công nghiệp. Chứ đâu còn ai nấu kiểu Ý Yên, Phú Lộc nữa…”
“Tao nghe rượu Vân ngày xưa còn dùng men thuốc Bắc. Giờ thì chán…” . Những cái tên ấy bắt đầu ghim lại trong đầu Sơn.
Làng Vân, Ý Yên, Phú Lộc, Kim Sơn, Can Lộc.
Năm cái tên. Một sự trùng hợp kỳ lạ với năm dòng thơ.
Anh chưa dám tin, nhưng mạch cảm xúc dường như dẫn lối.
Rồi anh nhớ lại – trong một lần cha anh ngà say, ánh mắt mơ màng như trôi vào quá khứ, ông đã từng lặp đi lặp lại:
“Chỉ rượu Vân mới giữ được đá thở. Ý Yên giữ được im lặng. Còn men… thì phải xuống tận Phú Lộc mới ra.”
Khi ấy, anh cười, không hiểu gì.
Giờ thì mỗi câu lại như một mảnh ghép Sơn mở lại tờ giấy, đọc thầm:
“Linh hồn nằm trong đất có đá thở…”
Anh nhìn lên bản đồ địa phương cũ rích dán trong quán nước.
“Làng Vân” – cái tên nằm đó, im lặng, bên dưới một đường mòn nhỏ không còn vẽ rõ ranh giới. Nhưng anh biết mình phải đi.
Làng Vân – Nơi rượu bị trói buộc
Sơn tìm đến làng Vân, nơi nổi tiếng là Danh Tửu của xứ Kinh Bắc – loại rượu mà cha anh đã từng nhắc đến nhiều lần, với những câu chuyện về hương vị ngọt ngào và sự tinh tế. Tuy nhiên, thứ rượu anh nhìn thấy ở đây đã không còn là rượu làng Vân nguyên bản.
Từ khi Thanh Dương Hội kiểm soát thị trường, rượu làng Vân dần mất đi bản sắc vốn có. Những gia đình xưa kia làm rượu với tình yêu và sự tận tâm không còn nữa. Giờ đây, những mẻ rượu chỉ còn lại hương vị nhạt nhòa, thiếu đi linh hồn mà trước kia đã khiến rượu làng Vân nổi tiếng khắp nơi.
Một buổi chiều, khi Sơn lang thang trên những con đường làng, vô tình bước vào một quán nhỏ bên lề, anh nghe thấy một ông lão ngồi bên bếp lửa, tay cầm chiếc chén rượu, nói chuyện với một vài người dân trong làng. Những câu chuyện về men rượu và nghề nấu rượu đã thu hút sự chú ý của Sơn.
“Không phải chỉ có rượu trong chai là quan trọng,” – một giọng nói trầm ấm, già nua vang lên từ trong nhà – “Rượu ở đây được nấu bằng cả đất, nước và con người. Nếu không hiểu được sự hòa quyện ấy, thì không thể nấu ra thứ rượu đẳng cấp.”
Sơn đứng ngoài cửa, cảm thấy một điều gì đó quen thuộc từ giọng nói ấy. Anh bước vào mà không hề nghĩ ngợi. Trong căn nhà nhỏ, một ông lão với gương mặt khắc khổ, tóc bạc phơ, đang ngồi bên bếp lửa, tay cầm chén rượu, ánh mắt thâm trầm.
“Cậu là ai?” – Ông Tuân hỏi khi nhìn thấy Sơn.
Sơn, với vẻ mặt ngạc nhiên nhưng không lạ lẫm, đáp lại:
“Tôi là Hà Nam Sơn. Tôi đến đây để tìm hiểu về rượu làng Vân.”
“Cậu biết gì về rượu?”
“Cha tôi là Hà Nam Vương – một người nổi tiếng về nấu rượu, giờ đây ông ấy không còn và tôi muốn tìm hiểu thêm về rượu.”
“Con trai của Hà Nam Vương?” – Ông Tuân ngẩng đầu lên, có chút bồi hồi, đôi mắt ánh lên một sự nhận thức sâu sắc. “Cậu tìm rượu? Nhưng rượu làng Vân không phải là thứ cậu có thể tìm trong một cuốn sách hay một công thức. Rượu ở đây nằm trong đất, trong nước, trong con người.”
Dưới mái nhà tranh cũ kỹ, ông Tuân dạy Sơn về tầm quan trọng của men rượu, thứ đã làm nên danh tiếng cho rượu làng Vân trong suốt hàng thế kỷ.
“Muốn nấu rượu ngon, phải có men tốt. Rượu làng Vân ngon là nhờ men thuốc bắc, ủ từ hơn ba mươi vị thảo dược khác nhau, mỗi loại có một tác dụng riêng biệt. Men này được ủ trong đủ 72 giờ, cho đến khi nó đạt đến độ hoàn hảo.”
Sơn uống thử thứ rượu cũ mà ông Tuân đã giữ lại từ nhiều năm trước. Rượu không gắt như những thứ anh đã từng thấy từ Thanh Dương Hội. Thứ rượu này êm dịu, nồng thơm, và sâu lắng – giống như một người bạn cũ mà Sơn từng biết nhưng đã mất từ lâu.
“Rượu không nằm trong giấy tờ. Nó nằm trong tay người nấu, trong đất đai, trong nước, trong chính cái hồn của nơi đó.”
Sơn không thể không cảm nhận được sự tinh túy trong từng ngụm rượu – hương vị không chỉ là sự kết hợp của các nguyên liệu, mà là kết quả của hàng trăm năm lịch sử, của những bàn tay khéo léo đã giữ nghề qua bao thế hệ. Anh hiểu rằng rượu không chỉ là một sản phẩm, mà là một di sản cần được bảo vệ.
Sơn rời làng Vân, mang theo dư vị cay nồng nơi cuống họng, và một nỗi trống rỗng trong lòng. Anh biết rằng Nam Vương Tửu không thể chỉ đơn thuần là một công thức. Nó phải là kết tinh của tất cả những giá trị tinh hoa từ đất đai, con người và lịch sử. Rượu làng Vân, với hương vị tuyệt vời và truyền thống lâu đời của nó, đã giúp Sơn nhận ra rằng mỗi mẻ rượu đều mang trong mình linh hồn của dân tộc.
Rượu Ý Yên – Chai rượu không ai dám mở
Tạm biệt ông Tuân, Sơn xuôi về phương Nam, dừng chân tại vùng đất Ý Yên, nơi có những loại rượu Ý Yên từng được tương truyền trong dân gian.
Được biết đến là rượu ở đây không chỉ nổi tiếng vì mạnh, mà còn vì cách nấu khác biệt: men được ủ từ các loại lá rừng.
Ngay khi đặt chân vào làng, Sơn cảm nhận được sự im lặng lạ thường.
Không có những lò chưng cất nghi ngút khói, không có những chum rượu lớn đặt ngoài sân. Cả một làng nghề rượu như thể đã bị bóp nghẹt.
Anh hỏi thăm một người đàn ông lớn tuổi, dáng vẻ khắc khổ, đang xếp những bao tải lúa ngoài đường.
“Bác ơi, cháu nghe nói rượu Ý Yên từng rất ngon. Giờ sao không còn ai nấu nữa?”
Người đàn ông không quay đầu lại, chỉ cười nhạt:
“Còn chứ. Nhưng giờ chỉ có rượu của Thanh Dương Hội thôi.”
Câu trả lời ấy, Sơn đã nghe quá nhiều lần trên suốt hành trình của mình.
Tối hôm ấy, khi ghé vào một quán nước ven đường, anh vô tình thấy một chai rượu cũ đặt trên kệ gỗ, phủ đầy bụi.
Anh chỉ tay vào nó, hỏi bà chủ quán:
“Rượu này là rượu gì vậy?”
Bà chủ liếc nhìn chai rượu, rồi lập tức quay đi, như thể không muốn nhắc đến nó.
“Cậu uống trà đi, đừng hỏi chuyện rượu.”
Nhưng một người đàn ông đang uống rượu gần đó lên tiếng:
“Cậu muốn biết à? Đó là rượu Ý Yên cũ đấy.”
Sơn ngồi xuống đối diện ông ta.
“Cũ là sao?”
Người đàn ông nhấp một ngụm rượu, rồi đặt chén xuống bàn, mắt nhìn xa xăm:
“Cũ là vì nó thuộc về một thời khác. Một thời mà rượu còn là rượu, chứ không phải thứ nước loãng mà bây giờ người ta bán ngoài chợ.”
Sơn cầm chai rượu lên, phủi lớp bụi phủ trên nhãn chai. Dưới lớp bụi thời gian, dòng chữ “Rượu Ý Yên – 1901” hiện ra mờ nhạt.
Anh nhìn bà chủ quán, hỏi: “Tại sao không ai mở nó?”
Bà chủ quán im lặng một lúc lâu, rồi thở dài: “Vì một khi mở ra, người ta sẽ nhớ về những gì đã mất.”
Sơn không hỏi thêm.
Anh đặt chai rượu trở lại kệ gỗ, cảm thấy trong lòng trống rỗng hơn bao giờ hết.
Anh không cần mở nó ra. Chỉ cần cầm nó trên tay, anh cũng đã cảm nhận được nỗi đau trong từng giọt rượu bên trong. Một giọt rượu của quá khứ, của những gì từng là tinh hoa, nhưng giờ chỉ còn là một kỷ niệm bị bỏ quên.
Sáng hôm sau, Sơn rời vùng đất này, mang theo một chai rượu Ý Yên trong túi. Anh không biết khi nào sẽ mở nó, nhưng anh biết nó sẽ là lời nhắc nhở – rằng anh không thể để rượu Việt bị lãng quên.
Rượu Kim Sơn – Bí mật dưới ánh trăng
Tiếp tục hành trình, Sơn đi về vùng Kim Sơn, nơi nổi danh với rượu Kim Sơn, loại rượu được chưng cất từ gạo lứt nếp, men thuốc bắc và nấu bằng nguồn nước giếng khơi tự nhiên, làm cho rượu có vị thanh và tinh khiết đặc biệt.
Nhưng khi anh đến nơi, rượu Kim Sơn không còn xuất hiện trên chợ búa nữa.
Anh dò hỏi nhiều nơi, nhưng ai cũng lắc đầu từ chối. Mãi đến một đêm, một ông lão chăn trâu nói nhỏ với anh:
“Cậu muốn tìm rượu Kim Sơn? Không dễ đâu. Nhưng nếu đúng đêm rằm, hãy đi về phía bờ sông, có khi lại nghe thấy tiếng người nấu rượu trong bóng tối.”
Tối hôm ấy, Sơn lần theo con sông, đi mãi đến khi ánh trăng phản chiếu xuống mặt nước như tấm gương khổng lồ. Và rồi, anh thấy một ngọn lửa nhỏ leo lét trong một cái chòi lá khuất sâu giữa lùm cây.
Tiến lại gần, anh nghe thấy tiếng nước sôi sùng sục, tiếng củi lách tách cháy dưới nồi cất rượu.
“Cậu là ai?”
Giọng nói cứng rắn vang lên, và ngay lập tức, một lưỡi dao kề vào cổ anh.
Sơn giơ tay lên, từ tốn nói:
“Tôi chỉ muốn tìm hiểu về rượu.”
Người đàn ông trước mặt anh là một thợ rượu già, người cuối cùng còn giữ cách nấu rượu Kim Sơn nguyên bản.
“Bọn Thanh Dương Hội cấm nấu rượu tự do, nhưng có những thứ không thể bị cấm. Cậu biết vì sao không?”
Ông ta vén một tấm thảm cỏ bên cạnh, để lộ một cửa hầm nhỏ dẫn xuống lòng đất.
Bên dưới đó, có một lò rượu ngầm, rượu đựng trong các vò đất và nút lá chuối khô, nơi những mẻ rượu Kim Sơn vẫn âm thầm ra đời, dù không còn ai biết đến.
Sơn cúi xuống, chạm vào một hũ rượu, lòng nặng trĩu. Có bao nhiêu loại rượu truyền thống đã phải sống chui rúc như thế này?
Rượu Phú Lộc – Nỗi đau của những người giữ lửa
Xuôi về phương Nam, dọc theo những con đường ven sông Mã, đến Phú Lộc, Thanh Hóa, nơi từng nổi danh với một loại rượu nếp có hương vị độc đáo.
Không giống rượu Kim Sơn được chưng cất từ nguồn nước ngầm tự nhiên, rượu Phú Lộc lại có điểm đặc biệt ở men. Người dân nơi đây sử dụng men Bắc, một loại men được tạo ra từ hỗn hợp gạo và 32 vị thuốc Bắc.
Nhưng khi Sơn đặt chân đến, cả làng Phú Lộc chìm trong im lặng.
Không còn những nồi chưng cất nghi ngút khói, không còn những thùng rượu thơm nồng ủ trong góc bếp. Cả một làng nghề dường như đã chết.
Anh dò hỏi một cụ già ngồi trầm ngâm bên hiên nhà, đôi mắt đục mờ vì năm tháng.
“Làng này từng nấu rượu, đúng không cụ?”
Cụ già không trả lời ngay, chỉ rót một chén nước chè, hớp một ngụm rồi mới thở dài:
“Từng là như thế. Nhưng không còn nữa.”
Một người đàn ông trung niên đi ngang, nghe câu hỏi của Sơn, cười nhạt:
“Bây giờ anh muốn uống rượu Phú Lộc thì chỉ có mà uống rượu của Thanh Dương Hội thôi!”
Sơn nheo mắt. Thanh Dương Hội đã thâu tóm nơi này.
Nhưng ngay tối hôm ấy, khi dạo quanh bờ sông, anh ngửi thấy một mùi hương quen thuộc – mùi rượu nếp ủ âm thầm trong đêm. Lần theo mùi hương, anh dừng lại trước một căn nhà gỗ nhỏ nằm sâu trong làng. Ánh đèn dầu leo lét từ khe cửa hắt ra.
Sơn gõ cửa.
Một người phụ nữ luống tuổi hé mở, đôi mắt lộ rõ vẻ cảnh giác.
“Anh tìm ai?”
“Tôi tìm rượu.”
Câu trả lời của anh khiến bà ta im lặng trong giây lát. Rồi bà lặng lẽ bước sang một bên, ra hiệu cho anh vào nhà. Bên trong, một nồi chưng cất rượu nhỏ đang âm ỉ sôi trên bếp than. Bà rót cho Sơn một chén rượu. Anh nâng chén lên, hít nhẹ. Hương thơm khác với rượu Kim Vương hay làng Vân – hương thơm nồng, khi uống ngọt giọng, không sốc mạnh mặc dù nồng độ thường rất cao, rót ra có bọt bám vào thành chén.
Bà cụ già ngồi xuống đối diện anh, ánh mắt u buồn:
“Cậu có biết không? Rượu này từng được cả vùng này tự hào. Nhưng bây giờ, ai nấu rượu mà bị phát hiện thì mất nhà, mất đất, có khi mất cả mạng.”
Sơn im lặng, siết chặt chén rượu trong tay. Một ngụm rượu mang theo bao nhiêu nỗi niềm.
Thanh Dương Hội không chỉ cướp đi nghề nghiệp của họ – mà còn cướp đi cả niềm tự hào, cả một phần linh hồn của mảnh đất này.
Anh rời đi vào sáng hôm sau, mang theo dư vị đắng ngắt còn vương trên đầu lưỡi.
Rượu Can Lộc – không dành cho kẻ yếu bụng
Đi sâu hơn nữa, Sơn cảm nhận ngay cái nóng bỏng rát của gió Lào phả vào mặt.
Gió Lào quật qua từng dãy núi, len lỏi qua những cánh đồng khô cằn, cuốn theo hơi nóng bỏng rát phủ xuống cả vùng đất Nghệ Tĩnh. Nơi đây quanh năm chịu đựng cái nắng gay gắt, đất đai nứt nẻ, nước cũng phải chắt chiu từng giọt. Ấy thế mà, giữa cái khắc nghiệt của thiên nhiên, con người Nghệ Tĩnh vẫn sừng sững như những gốc lim già, không bao giờ chịu gục ngã.
Người Nghệ Tĩnh không nói chuyện hoa mỹ, cũng không thích dài dòng. Họ nói thẳng, sống thật, đã làm gì thì làm đến cùng. Họ có thể nghèo khổ, có thể vất vả, nhưng không bao giờ chịu luồn cúi. Giận thì nói giận, thương thì nói thương, không có chuyện nửa vời.
Vậy nên, rượu của họ cũng như chính họ vậy. Mạnh, sâu, không giả tạo.
Rượu Nghệ Tĩnh không dành cho kẻ yếu bụng. Nó không phải thứ rượu ngọt dịu để nhâm nhi trong thú vui tao nhã, cũng không phải loại rượu cầu kỳ đựng trong bình quý giá. Nó được chắt lọc từ hơi thở của đất, mạch nguồn của nước, cái nóng của gió, và cả sự cứng cỏi của con người. Một ngụm rượu vào, chát nhẹ nơi đầu lưỡi, bỏng rát nơi cổ họng, nhưng xuống đến bụng thì lan tỏa một hơi ấm bền bỉ, vững chãi như những con người đã sống cả đời trên vùng đất này.
Người Nghệ Tĩnh uống rượu không phải để say, mà để vững lòng.
Họ uống rượu như uống khí trời, như uống những giọt mồ hôi của chính mình đổ xuống ruộng đồng. Một chén rượu vào, bao nhiêu mệt mỏi tan biến, bao nhiêu tâm tư cũng chẳng cần nói ra. Có lẽ cũng vì vậy, mà khi Thanh Dương Hội và bọn thực dân đến, chúng không thể chịu được rượu Nghệ Tĩnh. Chúng thích những thứ rượu ngọt dễ uống, những thứ rượu pha loãng không có linh hồn. Nhưng rượu Nghệ Tĩnh không phải thứ rượu như vậy. Nó mạnh như ý chí của con người nơi đây, sâu như lòng trung nghĩa của những kẻ từng đi theo nghĩa quân năm xưa, và bền bỉ như chính đất đai này. Nhưng giờ đây, những chum rượu đã không còn được bày ra trước sân nhà. Chúng không biến mất, mà đang bị chôn giấu.
Từ lúc đặt chân vào vùng Nghệ Tĩnh, Sơn cảm nhận được sự khác lạ. Không giống Nam Định hay Ninh Bình, nơi mà rượu bị kiểm soát chặt chẽ, ở đây, rượu gần như đã biến mất hoàn toàn.
Dọc theo những con đường đất gập ghềnh, những ngôi nhà nằm rải rác giữa những cánh đồng trơ trọi, không một ai nhắc đến rượu.
Không còn những nồi chưng cất nghi ngút khói, không còn những bãi đất trống đầy chum rượu lên men. Tất cả dường như đã bị chôn vùi.
Dò hỏi khắp nơi, Sơn chỉ nhận được những cái lắc đầu hoặc ánh mắt e dè. Một bà cụ bán hàng ven đường nhìn anh, đôi mắt đục mờ nhưng giọng nói thì đầy cảnh giác:
“Cậu là ai? Sao lại đi hỏi chuyện rượu?”
“Cháu chỉ muốn tìm hiểu về rượu Nghệ Tĩnh.”
Bà cụ mím môi, hạ giọng xuống thật thấp:
“Muốn biết rượu ở đây, cậu đi về hướng cánh đồng hoang phía Tây. Đến đó, nếu ngửi thấy mùi rượu, thì cậu cứ lặng lẽ mà đi tiếp.”
Lời nói ấy như một câu đố, nhưng trong đáy mắt cụ già có một tia gì đó rất lạ – vừa lo sợ, vừa tin tưởng.
Tối hôm ấy, Sơn theo lời cụ già, đi về phía cánh đồng hoang.
Cánh đồng rộng mênh mông, chỉ có lác đác vài ngôi nhà nhỏ, và một mùi hương lạ lùng lan tỏa trong gió.
Không phải mùi lúa mới, cũng không phải mùi rơm rạ – mà là mùi rượu.
Một mùi rượu đậm, sâu, lẩn khuất trong không khí, như thể nó không thực sự bốc lên từ mặt đất, mà từ một nơi nào đó bên dưới.
Lần theo mùi hương, Sơn thấy một người đàn ông trung niên đang đào đất bằng một cái xẻng nhỏ. Ông ta kéo lên một chum rượu sành, phủi sạch lớp bụi rồi lặng lẽ mở nắp.
Dưới ánh trăng mờ, nước rượu trong vắt phản chiếu như gương, hương thơm tỏa ra giữa đêm khuya tĩnh lặng.
Người đàn ông múc một gáo rượu lên, uống một ngụm nhỏ, rồi thở dài. Sơn bước đến gần, lên tiếng:
“Bác đang làm gì vậy?”
Người đàn ông giật mình, quay lại, mắt ánh lên tia sắc bén của một kẻ đã quá quen với việc bị theo dõi.
“Cậu là ai?”
Sơn nhìn thẳng vào mắt ông ta, chậm rãi trả lời:
“Là một người đi tìm rượu.”
Người đàn ông im lặng một lúc lâu. Rồi ông thở ra, đặt gáo rượu xuống, nhìn về phía xa.
“Cậu đến muộn rồi. Ở đây, rượu đã chết.”
“Nhưng bác vẫn còn chôn rượu dưới đất.” Người đàn ông cười nhạt.
“Cậu có biết vì sao người Nghệ Tĩnh chôn rượu dưới đất không?”
“Để bảo quản?”
“Không.” – Ông ta lắc đầu – “Để giấu nó khỏi những kẻ muốn tiêu diệt nó.”
Sơn im lặng. Anh biết “những kẻ” ấy là ai.
Người đàn ông múc thêm một gáo rượu, nhìn vào ánh trăng.
“Ngày trước, những chum rượu này không chôn dưới đất. Chúng được bày đầy sân, được uống trong những ngày hội, trong những bữa cơm gia đình. Nhưng rồi, khi bọn chúng đến…”
Sơn không cần hỏi “bọn chúng” là ai.
Thanh Dương Hội.
Chúng đã siết chặt nền rượu Việt, biến những người nấu rượu thành kẻ trốn chạy, biến những chum rượu thành vật phải giấu đi như một tội ác.
“Nhưng bác vẫn tiếp tục nấu.”
Người đàn ông nheo mắt, ánh nhìn bỗng sắc lạnh:
“Cậu nghĩ rượu chỉ là một món hàng sao?”
Ông nhấc gáo rượu lên cao, để ánh trăng chiếu vào.
“Không. Rượu là đất. Là nước. Là khí trời. Là hơi thở của cha ông để lại.”
“Nếu một ngày rượu Việt biến mất, thì cái hồn của đất nước này cũng không còn nữa.”
Sơn nhận ra, người đàn ông trước mặt anh không chỉ là một người nấu rượu. Ông ta là một người bảo vệ. Bảo vệ không chỉ rượu, mà còn là những gì thuộc về vùng đất này, về những con người đã sống và chiến đấu ở đây bao đời nay. Một ngụm rượu chôn giấu bao nhiêu năm tháng, một hơi thở dài mang theo bao nhiêu nỗi niềm.
Trước khi rời đi, Sơn quay lại, hỏi:
“Nếu một ngày nào đó, bác không còn ở đây nữa, thì rượu này sẽ đi về đâu?”
Người đàn ông cười, cái cười đầy ẩn ý.
“Người Nghệ Tĩnh không bao giờ để thứ thuộc về mình biến mất.”
“Cậu có thể chôn rượu xuống đất. Nhưng một ngày nào đó, khi thời cơ đến, nó sẽ lại được đào lên.”
Sơn cúi đầu, chào người đàn ông. Anh bước đi, nhưng trong lòng có một điều gì đó vừa được khắc sâu hơn bao giờ hết. Anh không chỉ đi tìm Nam Vương Tửu. Anh đang đi tìm thứ mà những con người như bác ấy đã gìn giữ cả đời – linh hồn của một dân tộc.
Sáng hôm sau, anh tiếp tục hành trình đi dọc Dãy Trường Sơn.
Anh không biết rằng, tại nơi ấy, anh sẽ gặp những con người làm thay đổi số phận mình mãi mãi.

