Bắc Giang, những năm cuối thế kỷ IXX – đầu thế kỷ XX, khi bóng ma của thực dân Pháp bao trùm lên khắp đất nước. Các chính sách đàn áp và bóc lột ngày càng khắc nghiệt hơn, khiến những giá trị truyền thống bị đẩy đến bờ vực diệt vong. Trong số đó, nền rượu Việt Nam cũng không thoát khỏi sự thao túng của bọn thống trị.
Từ khi thực dân Pháp ban hành chính sách độc quyền rượu (1897), người dân không còn quyền tự nấu rượu để sinh sống, mọi hoạt động sản xuất đều phải chịu sự kiểm soát chặt chẽ của chính quyền. Những ai bị phát hiện nấu rượu trái phép sẽ bị tịch thu toàn bộ tài sản, bỏ tù hoặc thậm chí xử tử. Các lò rượu lâu đời lần lượt bị xóa sổ, nhường chỗ cho những thương hội được thực dân bảo trợ.
Một trong những tổ chức mạnh nhất lúc bấy giờ là Thanh Dương Hội – một hội thương nhân chuyên buôn bán rượu theo lệnh của thực dân Pháp. Bề ngoài, chúng khoác lên mình vỏ bọc của một tổ chức thương mại hợp pháp, nhưng thực chất, đây là một tập đoàn lũng đoạn nền kinh tế rượu, thao túng thị trường, triệt hạ các lò rượu truyền thống và hợp tác chặt chẽ với bọn thực dân để kiểm soát toàn bộ quy trình sản xuất. Những ai dám chống lại Thanh Dương Hội đều không có kết cục tốt đẹp.
Dù vậy, ở vùng đất Bắc Giang, nơi có truyền thống nấu rượu lâu đời, vẫn có những người bất chấp luật cấm để giữ lại linh hồn của rượu Việt. Trong số đó, không ai không biết đến cái tên Hà Nam Vương – một bậc thầy nấu rượu hiếm hoi còn sót lại, người được mệnh danh là “bàn tay vàng” của làng rượu.
Hà Nam Vương không chỉ đơn thuần là một người thợ nấu rượu. Ông chính là người duy nhất còn giữ công thức của Nam Vương Tửu – loại rượu từng được dâng lên vua chúa thời Sơn kiến. Truyền thuyết kể rằng, Nam Vương Tửu được chưng cất từ những hạt nếp cái hoa vàng hảo hạng nhất, kết hợp với mạch nước ngầm tinh khiết và một bí thuật lên men đặc biệt, tạo ra hương vị độc nhất vô nhị. Một khi uống vào, rượu lan tỏa như lửa cháy trong lồng ngực, nhưng lại ngọt dịu nơi cuống họng, mang đến cảm giác thanh thoát như rồng bay lên trời.
Dù bị cấm, Hà Nam Vương vẫn kiên trì nấu rượu trong bóng tối, truyền nghề cho một số người tin cậy. Ông luôn tin rằng:
“Rượu không chỉ là rượu, mà còn là linh hồn của dân tộc. Một đất nước có thể mất chủ quyền, nhưng nếu còn giữ được văn hóa của mình, thì ngày phục hưng sẽ không xa.”
Thế nhưng, dù là bậc thầy trong nghề, Hà Nam Vương cũng không tránh khỏi sự tàn nhẫn của thời cuộc. Thanh Dương Hội không thể chấp nhận một người như ông tiếp tục tồn tại. Những kẻ cầm đầu hội bang đã nhiều lần cử người đến mua chuộc, dụ dỗ ông bán công thức Nam Vương Tửu cho chúng. Khi không thể thuyết phục, chúng bắt đầu đe dọa, khủng bố, và sẵn sàng động thủ để loại bỏ cái gai trong mắt.
Giữa những ngày tháng đầy giông tố ấy, con trai của Hà Nam Vương – Hà Nam Sơn – lớn lên trong bóng tối của cuộc đàn áp. Nam Vương từ nhỏ đã chứng kiến cha mình phải trốn tránh sự truy lùng, thấy ông bí mật chưng cất từng mẻ rượu trong hầm ngầm dưới căn nhà gỗ, và hiểu rằng những hạt lúa lên men kia không chỉ là rượu, mà là di sản của gia tộc, của cả dân tộc Việt Nam.
Khác với cha, Nam Vương không phải là một bậc thầy nấu rượu. Anh biết những điều cơ bản về cách ủ men, chưng cất, nhưng chưa từng thực sự học hỏi chuyên sâu. Ông Vương không muốn con trai mình bị cuốn vào cuộc chiến này, nên luôn nói với Sơn rằng:
“Con có thể làm bất cứ điều gì con muốn, miễn là đừng chạm vào rượu. Bởi vì một khi con bước vào con đường này, con sẽ không bao giờ có thể quay đầu lại.”
Nhưng số phận vốn không để con người ta lựa chọn.
Những ngày yên bình trong bóng tối không kéo dài được lâu. Cuộc đàn áp của Thanh Dương Hội và chính quyền thực dân ngày càng khốc liệt hơn. Dân làng lần lượt bị bắt, những người còn cố gắng nấu rượu trong bí mật đều biến mất không dấu vết. Bóng đêm đang dần nuốt chửng những gì còn sót lại của nền rượu Việt.
Và rồi, một đêm mưa lớn, thảm kịch xảy ra…